VN520


              

飯來張口, 茶來伸手

Phiên âm : fàn lái zhāng kǒu chá lái shēn shǒu.

Hán Việt : phạn lai trương khẩu, trà lai thân thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容生活富裕, 飲食條件優良, 不必自己張羅。也形容人只知生活的享受, 卻不知享受的條件來自勞動的辛苦。例2.他是富家子弟, 過著飯來張口, 茶來伸手的日子。
(諺語)形容人只知生活的享受, 卻不知享受的條件來自勞動的辛苦。如:「像這種只知飯來張口, 茶來伸手的人, 那會知道出去賺錢謀生的困難?」


Xem tất cả...